So sánh tiền ảo DAFI Protocol (DAFI) và HI (HI)

So sánh DAFI Protocol (DAFI) và HI (HI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)

Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0029398081 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.12%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã giảm -5.32%.

Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0033845463giá thấp nhất là $0.0027092942. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006752521.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 299,409 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,831,101 USD.

Tổng quan giá tiền ảo HI (HI)

Giá HI (HI) hôm nay là 0.0004926835 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá HI (HI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.12%). Trong tuần vừa qua, giá HI đã giảm -5.32%.

Trong 24 giờ qua, giá HI (HI) đạt mức cao nhất là $0.0005245917giá thấp nhất là $0.0004924387. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000321530.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 246,121 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,637,123 USD.

So sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và HI (HI)

DAFI Protocol DAFI Protocol (DAFI)HI HI (HI)
Xếp hạng#1458#1477
Giá$0.0029398081$0.0004926835
Giá (24h) $0.0179820369
6.12%
$-0.0002738100
-0.56%
Giá thấp / cao 24h$0.0027092942
$0.0033845463
$0.0004924387
$0.0005245917
Khối lượng giao dịch 24h299,409246,121
Vốn hóa$6,614,568$6,499,933
Giao dịch / Vốn hóa0.428010.40572
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,831,101 DAFI2,637,123 HI
Tổng cung2,831,101 DAFI2,637,123 HI
Tổng cung tối đa2,250,000,000 DAFI13,192,916,300 HI
Tỷ lệ lưu hành42.8%40.57%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và HI (HI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DAFI Protocol (DAFI) và HI (HI)