So sánh tiền ảo Myria (MYRIA) và Horizen (ZEN)

So sánh Myria (MYRIA) và Horizen (ZEN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Myria (MYRIA)

Giá Myria (MYRIA) hôm nay là 0.0063561950 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Myria (MYRIA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.83%). Trong tuần vừa qua, giá MYRIA đã tăng 9.3%.

Trong 24 giờ qua, giá Myria (MYRIA) đạt mức cao nhất là $0.0069645985giá thấp nhất là $0.0053011457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0016634529.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,920,547 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 117,497,321 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Horizen (ZEN)

Giá Horizen (ZEN) hôm nay là 8.96 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Horizen (ZEN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.83%). Trong tuần vừa qua, giá ZEN đã tăng 9.3%.

Trong 24 giờ qua, giá Horizen (ZEN) đạt mức cao nhất là $9.3101034220giá thấp nhất là $7.9108087759. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.3992946461.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,390,087 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 134,543,097 USD.

So sánh giá Myria (MYRIA) và Horizen (ZEN)

Myria Myria (MYRIA)Horizen Horizen (ZEN)
Xếp hạng#406#383
Giá$0.0063561950$8.96
Giá (24h) $-0.0180139780
-2.83%
$-4.2699805600
-0.48%
Giá thấp / cao 24h$0.0053011457
$0.0069645985
$7.9108087759
$9.3101034220
Khối lượng giao dịch 24h1,920,5477,390,087
Vốn hóa$317,809,752$188,138,177
Giao dịch / Vốn hóa0.369710.71513
Chiếm thị phần0.0045%0.0052%
Tổng lưu hành117,497,321 MYRIA134,543,097 ZEN
Tổng cung117,497,321 MYRIA134,543,097 ZEN
Tổng cung tối đa50,000,000,000 MYRIA21,000,000 ZEN
Tỷ lệ lưu hành36.97%71.51%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Myria (MYRIA) và Horizen (ZEN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Myria (MYRIA) và Horizen (ZEN)