So sánh tiền ảo My DeFi Pet (DPET) và VNX Euro (VEUR)

So sánh My DeFi Pet (DPET) và VNX Euro (VEUR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0554448662 USD (cập nhật lúc 13:43:00 2024/05/06). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.29%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã tăng 1.35%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0559863175giá thấp nhất là $0.0519796044. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0040067131.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 51,019 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,309,717 USD.

Tổng quan giá tiền ảo VNX Euro (VEUR)

Giá VNX Euro (VEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 13:43:00 2024/05/06). Giá VNX Euro (VEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.29%). Trong tuần vừa qua, giá VEUR đã tăng 1.35%.

Trong 24 giờ qua, giá VNX Euro (VEUR) đạt mức cao nhất là $1.0814810264giá thấp nhất là $1.0640757910. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0174052354.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 47,555 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,221,114 USD.

So sánh giá My DeFi Pet (DPET) và VNX Euro (VEUR)

My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)VNX Euro VNX Euro (VEUR)
Xếp hạng#1508#1518
Giá$0.0554448662$1.08
Giá (24h) $0.0714367336
1.29%
$0.0918002452
0.08%
Giá thấp / cao 24h$0.0519796044
$0.0559863175
$1.0640757910
$1.0814810264
Khối lượng giao dịch 24h51,01947,555
Vốn hóa$5,544,487$2,221,114
Giao dịch / Vốn hóa0.416581
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,309,717 DPET2,221,114 VEUR
Tổng cung2,309,717 DPET2,221,114 VEUR
Tổng cung tối đa- DPET- VEUR
Tỷ lệ lưu hành41.66%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá My DeFi Pet (DPET) và VNX Euro (VEUR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường My DeFi Pet (DPET) và VNX Euro (VEUR)