So sánh tiền ảo My DeFi Pet (DPET) và Hawksight (HAWK)
So sánh My DeFi Pet (DPET) và Hawksight (HAWK) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)
Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0564883657 USD (cập nhật lúc 15:38:00 2024/05/10). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.20%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã tăng -24.49%.
Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0569066833 và giá thấp nhất là $0.0519796044. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0049270788.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 400,800 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,353,188 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Hawksight (HAWK)
Giá Hawksight (HAWK) hôm nay là 0.0017670811 USD (cập nhật lúc 15:38:00 2024/05/10). Giá Hawksight (HAWK) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.20%). Trong tuần vừa qua, giá HAWK đã giảm -24.49%.
Trong 24 giờ qua, giá Hawksight (HAWK) đạt mức cao nhất là $0.0027590446 và giá thấp nhất là $0.0016253074. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011337371.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 69,875 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,823,444 USD.
So sánh giá My DeFi Pet (DPET) và Hawksight (HAWK)
My DeFi Pet (DPET) | Hawksight (HAWK) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1519 | #1591 |
Giá | $0.0564883657 | $0.0017670811 |
Giá (24h) |
$0.0677124910 1.20% |
$-0.0172165156 -9.74% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0519796044 $0.0569066833 | $0.0016253074 $0.0027590446 |
Khối lượng giao dịch 24h | 400,800 | 69,875 |
Vốn hóa | $5,648,837 | $8,835,406 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.41658 | 0.20638 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 2,353,188 DPET | 1,823,444 HAWK |
Tổng cung | 2,353,188 DPET | 1,823,444 HAWK |
Tổng cung tối đa | - DPET | 5,000,000,000 HAWK |
Tỷ lệ lưu hành | 41.66% | 20.64% |