So sánh tiền ảo My DeFi Pet (DPET) và Ariva (ARV)

So sánh My DeFi Pet (DPET) và Ariva (ARV) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0541576901 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.98%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã giảm -6.63%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0569066833giá thấp nhất là $0.0519796044. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0049270788.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 211,693 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,256,097 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ariva (ARV)

Giá Ariva (ARV) hôm nay là 0.0000314310 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Ariva (ARV) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.98%). Trong tuần vừa qua, giá ARV đã giảm -6.63%.

Trong 24 giờ qua, giá Ariva (ARV) đạt mức cao nhất là $0.0000346721giá thấp nhất là $0.0000305909. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000040813.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 833,556 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,280,420 USD.

So sánh giá My DeFi Pet (DPET) và Ariva (ARV)

My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)Ariva Ariva (ARV)
Xếp hạng#1518#1513
Giá$0.0541576901$0.0000314310
Giá (24h) $-0.0530277804
-0.98%
$0.0000340580
1.08%
Giá thấp / cao 24h$0.0519796044
$0.0569066833
$0.0000305909
$0.0000346721
Khối lượng giao dịch 24h211,693833,556
Vốn hóa$5,415,769$3,143,101
Giao dịch / Vốn hóa0.416580.72553
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,256,097 DPET2,280,420 ARV
Tổng cung2,256,097 DPET2,280,420 ARV
Tổng cung tối đa- DPET100,000,000,000 ARV
Tỷ lệ lưu hành41.66%72.55%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá My DeFi Pet (DPET) và Ariva (ARV)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường My DeFi Pet (DPET) và Ariva (ARV)