So sánh tiền ảo My DeFi Pet (DPET) và EXNT (EXNT)

So sánh My DeFi Pet (DPET) và EXNT (EXNT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo My DeFi Pet (DPET)

Giá My DeFi Pet (DPET) hôm nay là 0.0531379368 USD (cập nhật lúc 13:23:00 2024/05/03). Giá My DeFi Pet (DPET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.43%). Trong tuần vừa qua, giá DPET đã giảm -52.93%.

Trong 24 giờ qua, giá My DeFi Pet (DPET) đạt mức cao nhất là $0.0588682876giá thấp nhất là $0.0519796044. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0068886832.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 80,838 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,213,615 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EXNT (EXNT)

Giá EXNT (EXNT) hôm nay là 0.0097062249 USD (cập nhật lúc 13:23:00 2024/05/03). Giá EXNT (EXNT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.43%). Trong tuần vừa qua, giá EXNT đã giảm -52.93%.

Trong 24 giờ qua, giá EXNT (EXNT) đạt mức cao nhất là $0.0356836340giá thấp nhất là $0.0097062249. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0259774091.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,525 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 611,979 USD.

So sánh giá My DeFi Pet (DPET) và EXNT (EXNT)

My DeFi Pet My DeFi Pet (DPET)EXNT EXNT (EXNT)
Xếp hạng#1507#1842
Giá$0.0531379368$0.0097062249
Giá (24h) $0.0759409623
1.43%
$-0.1925963624
-19.84%
Giá thấp / cao 24h$0.0519796044
$0.0588682876
$0.0097062249
$0.0356836340
Khối lượng giao dịch 24h80,8386,525
Vốn hóa$5,313,794$970,622
Giao dịch / Vốn hóa0.416580.6305
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,213,615 DPET611,979 EXNT
Tổng cung2,213,615 DPET611,979 EXNT
Tổng cung tối đa- DPET100,000,000 EXNT
Tỷ lệ lưu hành41.66%63.05%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá My DeFi Pet (DPET) và EXNT (EXNT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường My DeFi Pet (DPET) và EXNT (EXNT)