So sánh tiền ảo Moshiheads (MOSHI) và Gennix (GNNX)
So sánh Moshiheads (MOSHI) và Gennix (GNNX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Moshiheads (MOSHI)
Giá Moshiheads (MOSHI) hôm nay là 0.0001860191 USD (cập nhật lúc 11:50:00 2023/03/14). Giá Moshiheads (MOSHI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.59%). Trong tuần vừa qua, giá MOSHI đã giảm -1.25%.
Trong 24 giờ qua, giá Moshiheads (MOSHI) đạt mức cao nhất là $0.0001864036 và giá thấp nhất là $0.0001687237. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000176799.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Gennix (GNNX)
Giá Gennix (GNNX) hôm nay là 0.0064467563 USD (cập nhật lúc 01:09:00 2022/11/09). Giá Gennix (GNNX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.59%). Trong tuần vừa qua, giá GNNX đã giảm -1.25%.
Trong 24 giờ qua, giá Gennix (GNNX) đạt mức cao nhất là $0.0064467563 và giá thấp nhất là $0.0064467563. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Moshiheads (MOSHI) và Gennix (GNNX)
Moshiheads (MOSHI) | Gennix (GNNX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #8722 | #8723 |
Giá | $0.0001860191 | $0.0064467563 |
Giá (24h) |
$0.0001099068 0.59% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0001687237 $0.0001864036 | $0.0064467563 $0.0064467563 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 0 |
Vốn hóa | $595 | $6,446,756 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 MOSHI | 0 GNNX |
Tổng cung | 0 MOSHI | 0 GNNX |
Tổng cung tối đa | - MOSHI | 1,000,000,000 GNNX |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |