So sánh tiền ảo Monsta Infinite (MONI) và VNX Euro (VEUR)

So sánh Monsta Infinite (MONI) và VNX Euro (VEUR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Monsta Infinite (MONI)

Giá Monsta Infinite (MONI) hôm nay là 0.0147778659 USD (cập nhật lúc 14:43:00 2024/05/06). Giá Monsta Infinite (MONI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.55%). Trong tuần vừa qua, giá MONI đã giảm 1.25%.

Trong 24 giờ qua, giá Monsta Infinite (MONI) đạt mức cao nhất là $0.0167355193giá thấp nhất là $0.0144587489. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0022767704.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 725,084 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,122,702 USD.

Tổng quan giá tiền ảo VNX Euro (VEUR)

Giá VNX Euro (VEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 14:43:00 2024/05/06). Giá VNX Euro (VEUR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.55%). Trong tuần vừa qua, giá VEUR đã tăng 1.25%.

Trong 24 giờ qua, giá VNX Euro (VEUR) đạt mức cao nhất là $1.0814810264giá thấp nhất là $1.0640757910. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0174052354.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 48,257 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,219,414 USD.

So sánh giá Monsta Infinite (MONI) và VNX Euro (VEUR)

Monsta Infinite Monsta Infinite (MONI)VNX Euro VNX Euro (VEUR)
Xếp hạng#1535#1518
Giá$0.0147778659$1.08
Giá (24h) $-0.0524359305
-3.55%
$-0.1098152424
-0.10%
Giá thấp / cao 24h$0.0144587489
$0.0167355193
$1.0640757910
$1.0814810264
Khối lượng giao dịch 24h725,08448,257
Vốn hóa$3,990,024$2,219,414
Giao dịch / Vốn hóa0.5321
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,122,702 MONI2,219,414 VEUR
Tổng cung2,122,702 MONI2,219,414 VEUR
Tổng cung tối đa270,000,000 MONI- VEUR
Tỷ lệ lưu hành53.2%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Monsta Infinite (MONI) và VNX Euro (VEUR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Monsta Infinite (MONI) và VNX Euro (VEUR)