So sánh tiền ảo MOBOX (MBOX) và Shentu (CTK)
So sánh MOBOX (MBOX) và Shentu (CTK) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo MOBOX (MBOX)
Giá MOBOX (MBOX) hôm nay là 0.3607239054 USD (cập nhật lúc 06:18:00 2024/04/30). Giá MOBOX (MBOX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.39%). Trong tuần vừa qua, giá MBOX đã giảm -12.64%.
Trong 24 giờ qua, giá MOBOX (MBOX) đạt mức cao nhất là $0.3876933146 và giá thấp nhất là $0.2892497231. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0984435916.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,813,397 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 112,732,019 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Shentu (CTK)
Giá Shentu (CTK) hôm nay là 0.6868234711 USD (cập nhật lúc 06:19:00 2024/04/30). Giá Shentu (CTK) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.39%). Trong tuần vừa qua, giá CTK đã giảm -12.64%.
Trong 24 giờ qua, giá Shentu (CTK) đạt mức cao nhất là $0.7897308752 và giá thấp nhất là $0.6621693980. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1275614772.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,275,757 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 91,824,601 USD.
So sánh giá MOBOX (MBOX) và Shentu (CTK)
MOBOX (MBOX) | Shentu (CTK) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #397 | #452 |
Giá | $0.3607239054 | $0.6868234711 |
Giá (24h) |
$0.8614616513 2.39% |
$0.4506048035 0.66% |
Giá thấp / cao 24h | $0.2892497231 $0.3876933146 | $0.6621693980 $0.7897308752 |
Khối lượng giao dịch 24h | 12,813,397 | 1,275,757 |
Vốn hóa | $198,514,470 | $91,819,587 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.56788 | 1.00005 |
Chiếm thị phần | 0.0048% | 0.0039% |
Tổng lưu hành | 112,732,019 MBOX | 91,824,601 CTK |
Tổng cung | 112,732,019 MBOX | 91,824,601 CTK |
Tổng cung tối đa | 550,322,467 MBOX | - CTK |
Tỷ lệ lưu hành | 56.79% | 100.01% |