So sánh tiền ảo Shentu (CTK) và NKN (NKN)

So sánh Shentu (CTK) và NKN (NKN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Shentu (CTK)

Giá Shentu (CTK) hôm nay là 0.6383665727 USD (cập nhật lúc 20:59:00 2024/04/30). Giá Shentu (CTK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.00%). Trong tuần vừa qua, giá CTK đã giảm -17.66%.

Trong 24 giờ qua, giá Shentu (CTK) đạt mức cao nhất là $0.7897308752giá thấp nhất là $0.6313955484. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1583353267.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,798,503 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 85,361,283 USD.

Tổng quan giá tiền ảo NKN (NKN)

Giá NKN (NKN) hôm nay là 0.1101422116 USD (cập nhật lúc 20:59:00 2024/04/30). Giá NKN (NKN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.00%). Trong tuần vừa qua, giá NKN đã giảm -17.66%.

Trong 24 giờ qua, giá NKN (NKN) đạt mức cao nhất là $0.1368639422giá thấp nhất là $0.1101422116. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0267217305.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,028,599 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 83,138,796 USD.

So sánh giá Shentu (CTK) và NKN (NKN)

Shentu Shentu (CTK)NKN NKN (NKN)
Xếp hạng#453#458
Giá$0.6383665727$0.1101422116
Giá (24h) $-2.5525299474
-4.00%
$-0.5420203430
-4.92%
Giá thấp / cao 24h$0.6313955484
$0.7897308752
$0.1101422116
$0.1368639422
Khối lượng giao dịch 24h1,798,5034,028,599
Vốn hóa$85,356,300$110,142,212
Giao dịch / Vốn hóa1.000060.75483
Chiếm thị phần0.0038%0.0037%
Tổng lưu hành85,361,283 CTK83,138,796 NKN
Tổng cung85,361,283 CTK83,138,796 NKN
Tổng cung tối đa- CTK1,000,000,000 NKN
Tỷ lệ lưu hành100.01%75.48%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Shentu (CTK) và NKN (NKN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Shentu (CTK) và NKN (NKN)