So sánh tiền ảo MOBOX (MBOX) và Kyber Network Crystal v2 (KNC)
So sánh MOBOX (MBOX) và Kyber Network Crystal v2 (KNC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo MOBOX (MBOX)
Giá MOBOX (MBOX) hôm nay là 0.3352887851 USD (cập nhật lúc 00:52:00 2024/05/07). Giá MOBOX (MBOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.79%). Trong tuần vừa qua, giá MBOX đã giảm 1.84%.
Trong 24 giờ qua, giá MOBOX (MBOX) đạt mức cao nhất là $0.3850633461 và giá thấp nhất là $0.3082414660. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0768218801.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,650,961 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 104,845,422 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC)
Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) hôm nay là 0.5923647714 USD (cập nhật lúc 00:52:00 2024/05/07). Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.79%). Trong tuần vừa qua, giá KNC đã tăng 1.84%.
Trong 24 giờ qua, giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) đạt mức cao nhất là $0.6186215329 và giá thấp nhất là $0.5327426796. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0858788532.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,027,018 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 111,371,793 USD.
So sánh giá MOBOX (MBOX) và Kyber Network Crystal v2 (KNC)
MOBOX (MBOX) | Kyber Network Crystal v2 (KNC) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #430 | #411 |
Giá | $0.3352887851 | $0.5923647714 |
Giá (24h) |
$-1.2715285414 -3.79% |
$-1.1173269736 -1.89% |
Giá thấp / cao 24h | $0.3082414660 $0.3850633461 | $0.5327426796 $0.6186215329 |
Khối lượng giao dịch 24h | 8,650,961 | 12,027,018 |
Vốn hóa | $184,516,951 | $149,454,550 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.56822 | 0.74519 |
Chiếm thị phần | 0.0045% | 0.0048% |
Tổng lưu hành | 104,845,422 MBOX | 111,371,793 KNC |
Tổng cung | 104,845,422 MBOX | 111,371,793 KNC |
Tổng cung tối đa | 550,322,467 MBOX | 252,301,550 KNC |
Tỷ lệ lưu hành | 56.82% | 74.52% |