So sánh tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC) và XYO (XYO)

So sánh Kyber Network Crystal v2 (KNC) và XYO (XYO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC)

Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) hôm nay là 0.6045517442 USD (cập nhật lúc 07:57:00 2024/05/06). Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.09%). Trong tuần vừa qua, giá KNC đã tăng -2.02%.

Trong 24 giờ qua, giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) đạt mức cao nhất là $0.6318425558giá thấp nhất là $0.5327426796. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0990998762.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,901,434 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 113,663,092 USD.

Tổng quan giá tiền ảo XYO (XYO)

Giá XYO (XYO) hôm nay là 0.0082873222 USD (cập nhật lúc 07:58:00 2024/05/06). Giá XYO (XYO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.09%). Trong tuần vừa qua, giá XYO đã giảm -2.02%.

Trong 24 giờ qua, giá XYO (XYO) đạt mức cao nhất là $0.0091174395giá thấp nhất là $0.0072470477. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0018703918.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 736,539 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 111,686,150 USD.

So sánh giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) và XYO (XYO)

Kyber Network Crystal v2 Kyber Network Crystal v2 (KNC)XYO XYO (XYO)
Xếp hạng#409#416
Giá$0.6045517442$0.0082873222
Giá (24h) $1.2610441138
2.09%
$-0.0036640032
-0.44%
Giá thấp / cao 24h$0.5327426796
$0.6318425558
$0.0072470477
$0.0091174395
Khối lượng giao dịch 24h10,901,434736,539
Vốn hóa$152,529,342$115,452,484
Giao dịch / Vốn hóa0.745190.96738
Chiếm thị phần0.0048%0.0047%
Tổng lưu hành113,663,092 KNC111,686,150 XYO
Tổng cung113,663,092 KNC111,686,150 XYO
Tổng cung tối đa252,301,550 KNC13,931,216,938 XYO
Tỷ lệ lưu hành74.52%96.74%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) và XYO (XYO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kyber Network Crystal v2 (KNC) và XYO (XYO)