So sánh tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC) và Metal DAO (MTL)
So sánh Kyber Network Crystal v2 (KNC) và Metal DAO (MTL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC)
Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) hôm nay là 0.6184091916 USD (cập nhật lúc 22:28:00 2024/04/24). Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.57%). Trong tuần vừa qua, giá KNC đã tăng 17.47%.
Trong 24 giờ qua, giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) đạt mức cao nhất là $0.7777765856 và giá thấp nhất là $0.5136700446. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2641065410.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,052,602 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 116,260,412 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Metal DAO (MTL)
Giá Metal DAO (MTL) hôm nay là 1.70 USD (cập nhật lúc 22:28:00 2024/04/24). Giá Metal DAO (MTL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.57%). Trong tuần vừa qua, giá MTL đã tăng 17.47%.
Trong 24 giờ qua, giá Metal DAO (MTL) đạt mức cao nhất là $2.2055424599 và giá thấp nhất là $1.4272645475. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.7782779125.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 55,876,174 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 113,459,583 USD.
So sánh giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) và Metal DAO (MTL)
Kyber Network Crystal v2 (KNC) | Metal DAO (MTL) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #412 | #421 |
Giá | $0.6184091916 | $1.70 |
Giá (24h) |
$-1.5897640382 -2.57% |
$-4.3796031135 -2.57% |
Giá thấp / cao 24h | $0.5136700446 $0.7777765856 | $1.4272645475 $2.2055424599 |
Khối lượng giao dịch 24h | 14,052,602 | 55,876,174 |
Vốn hóa | $156,025,598 | $113,459,583 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.74514 | 1 |
Chiếm thị phần | 0.0048% | 0.0047% |
Tổng lưu hành | 116,260,412 KNC | 113,459,583 MTL |
Tổng cung | 116,260,412 KNC | 113,459,583 MTL |
Tổng cung tối đa | 252,301,550 KNC | 66,588,888 MTL |
Tỷ lệ lưu hành | 74.51% | 100% |