So sánh tiền ảo Mithril (MITH) và Gamium (GMM)

So sánh Mithril (MITH) và Gamium (GMM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Mithril (MITH)

Giá Mithril (MITH) hôm nay là 0.0006390588 USD (cập nhật lúc 13:04:00 2024/04/26). Giá Mithril (MITH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.36%). Trong tuần vừa qua, giá MITH đã giảm -10.37%.

Trong 24 giờ qua, giá Mithril (MITH) đạt mức cao nhất là $0.0007823300giá thấp nhất là $0.0006138125. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001685175.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 64,256 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 639,059 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Gamium (GMM)

Giá Gamium (GMM) hôm nay là 0.0008131616 USD (cập nhật lúc 13:48:00 2024/04/26). Giá Gamium (GMM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.36%). Trong tuần vừa qua, giá GMM đã giảm -10.37%.

Trong 24 giờ qua, giá Gamium (GMM) đạt mức cao nhất là $0.0011121952giá thấp nhất là $0.0007914147. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003207805.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 455,834 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,914,867 USD.

So sánh giá Mithril (MITH) và Gamium (GMM)

Mithril Mithril (MITH)Gamium Gamium (GMM)
Xếp hạng#1836#921
Giá$0.0006390588$0.0008131616
Giá (24h) $-0.0034275704
-5.36%
$-0.0060497582
-7.44%
Giá thấp / cao 24h$0.0006138125
$0.0007823300
$0.0007914147
$0.0011121952
Khối lượng giao dịch 24h64,256455,834
Vốn hóa$639,059$37,785,505
Giao dịch / Vốn hóa10.44765
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành639,059 MITH16,914,867 GMM
Tổng cung639,059 MITH16,914,867 GMM
Tổng cung tối đa- MITH- GMM
Tỷ lệ lưu hành100%44.77%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Mithril (MITH) và Gamium (GMM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Mithril (MITH) và Gamium (GMM)