So sánh tiền ảo Mint Marble (MIM) và KOK (KOK)
So sánh Mint Marble (MIM) và KOK (KOK) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Mint Marble (MIM)
Giá Mint Marble (MIM) hôm nay là 0.0080031901 USD (cập nhật lúc 07:53:00 2024/02/23). Giá Mint Marble (MIM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá MIM đã giảm -22.53%.
Trong 24 giờ qua, giá Mint Marble (MIM) đạt mức cao nhất là $0.0113577524 và giá thấp nhất là $0.0080018755. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033558769.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 270,508 USD.
Tổng quan giá tiền ảo KOK (KOK)
Giá KOK (KOK) hôm nay là 0.0030977027 USD (cập nhật lúc 08:28:00 2024/05/03). Giá KOK (KOK) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá KOK đã giảm -22.53%.
Trong 24 giờ qua, giá KOK (KOK) đạt mức cao nhất là $0.0062211747 và giá thấp nhất là $0.0030977027. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0031234720.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 201,673 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 332,487 USD.
So sánh giá Mint Marble (MIM) và KOK (KOK)
Mint Marble (MIM) | KOK (KOK) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1919 | #1979 |
Giá | $0.0080031901 | $0.0030977027 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$-0.0645494723 -20.84% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0080018755 $0.0113577524 | $0.0030977027 $0.0062211747 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 201,673 |
Vốn hóa | $8,003,190 | $15,488,514 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.0338 | 0.02147 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 270,508 MIM | 332,487 KOK |
Tổng cung | 270,508 MIM | 332,487 KOK |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 MIM | - KOK |
Tỷ lệ lưu hành | 3.38% | 2.15% |