So sánh tiền ảo Mint Marble (MIM) và MetaQ (METAQ)
So sánh Mint Marble (MIM) và MetaQ (METAQ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Mint Marble (MIM)
Giá Mint Marble (MIM) hôm nay là 0.0080031901 USD (cập nhật lúc 07:53:00 2024/02/23). Giá Mint Marble (MIM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá MIM đã giảm -37.99%.
Trong 24 giờ qua, giá Mint Marble (MIM) đạt mức cao nhất là $0.0113577524 và giá thấp nhất là $0.0080018755. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033558769.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 270,508 USD.
Tổng quan giá tiền ảo MetaQ (METAQ)
Giá MetaQ (METAQ) hôm nay là 0.1088661867 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá MetaQ (METAQ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá METAQ đã giảm -37.99%.
Trong 24 giờ qua, giá MetaQ (METAQ) đạt mức cao nhất là $0.1787744353 và giá thấp nhất là $0.0604862324. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1182882029.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 152,742 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 280,633 USD.
So sánh giá Mint Marble (MIM) và MetaQ (METAQ)
Mint Marble (MIM) | MetaQ (METAQ) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1919 | #2048 |
Giá | $0.0080031901 | $0.1088661867 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$0.9945694012 9.14% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0080018755 $0.0113577524 | $0.0604862324 $0.1787744353 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 152,742 |
Vốn hóa | $8,003,190 | $108,866,187 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.0338 | 0.00258 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 270,508 MIM | 280,633 METAQ |
Tổng cung | 270,508 MIM | 280,633 METAQ |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 MIM | 1,000,000,000 METAQ |
Tỷ lệ lưu hành | 3.38% | 0.26% |