So sánh tiền ảo Mint Marble (MIM) và Finblox (FBX)
So sánh Mint Marble (MIM) và Finblox (FBX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Mint Marble (MIM)
Giá Mint Marble (MIM) hôm nay là 0.0080031901 USD (cập nhật lúc 07:53:00 2024/02/23). Giá Mint Marble (MIM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá MIM đã giảm 1.1%.
Trong 24 giờ qua, giá Mint Marble (MIM) đạt mức cao nhất là $0.0113577524 và giá thấp nhất là $0.0080018755. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033558769.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 270,508 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Finblox (FBX)
Giá Finblox (FBX) hôm nay là 0.0004940716 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Finblox (FBX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá FBX đã tăng 1.1%.
Trong 24 giờ qua, giá Finblox (FBX) đạt mức cao nhất là $0.0005327330 và giá thấp nhất là $0.0004596730. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000730600.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 75,766 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 476,741 USD.
So sánh giá Mint Marble (MIM) và Finblox (FBX)
Mint Marble (MIM) | Finblox (FBX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1919 | #1918 |
Giá | $0.0080031901 | $0.0004940716 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$0.0039352869 7.97% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0080018755 $0.0113577524 | $0.0004596730 $0.0005327330 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 75,766 |
Vốn hóa | $8,003,190 | $4,940,716 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.0338 | 0.09649 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 270,508 MIM | 476,741 FBX |
Tổng cung | 270,508 MIM | 476,741 FBX |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 MIM | 10,000,000,000 FBX |
Tỷ lệ lưu hành | 3.38% | 9.65% |