So sánh tiền ảo Finblox (FBX) và Mint Marble (MIM)

So sánh Finblox (FBX) và Mint Marble (MIM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Finblox (FBX)

Giá Finblox (FBX) hôm nay là 0.0004940716 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Finblox (FBX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.97%). Trong tuần vừa qua, giá FBX đã tăng -29.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Finblox (FBX) đạt mức cao nhất là $0.0005327330giá thấp nhất là $0.0004596730. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000730600.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 75,766 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 476,741 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Mint Marble (MIM)

Giá Mint Marble (MIM) hôm nay là 0.0080031901 USD (cập nhật lúc 07:53:00 2024/02/23). Giá Mint Marble (MIM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.97%). Trong tuần vừa qua, giá MIM đã giảm -29.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Mint Marble (MIM) đạt mức cao nhất là $0.0113577524giá thấp nhất là $0.0080018755. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033558769.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 270,508 USD.

So sánh giá Finblox (FBX) và Mint Marble (MIM)

Finblox Finblox (FBX)Mint Marble Mint Marble (MIM)
Xếp hạng#1918#1919
Giá$0.0004940716$0.0080031901
Giá (24h) $0.0039352869
7.97%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0004596730
$0.0005327330
$0.0080018755
$0.0113577524
Khối lượng giao dịch 24h75,7660
Vốn hóa$4,940,716$8,003,190
Giao dịch / Vốn hóa0.096490.0338
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành476,741 FBX270,508 MIM
Tổng cung476,741 FBX270,508 MIM
Tổng cung tối đa10,000,000,000 FBX1,000,000,000 MIM
Tỷ lệ lưu hành9.65%3.38%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Finblox (FBX) và Mint Marble (MIM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Finblox (FBX) và Mint Marble (MIM)