So sánh tiền ảo Mint Club (MINT) và Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST)
So sánh Mint Club (MINT) và Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Mint Club (MINT)
Giá Mint Club (MINT) hôm nay là 0.0000044378 USD (cập nhật lúc 21:08:00 2024/05/04). Giá Mint Club (MINT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.45%). Trong tuần vừa qua, giá MINT đã giảm -1.77%.
Trong 24 giờ qua, giá Mint Club (MINT) đạt mức cao nhất là $0.0000051540 và giá thấp nhất là $0.0000042473. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000009067.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,317 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,621,100 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST)
Giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) hôm nay là 0.3873896391 USD (cập nhật lúc 21:07:00 2024/05/04). Giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.45%). Trong tuần vừa qua, giá BTCST đã giảm -1.77%.
Trong 24 giờ qua, giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) đạt mức cao nhất là $0.4264810321 và giá thấp nhất là $0.3459396936. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0805413386.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 86,381 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,726,696 USD.
So sánh giá Mint Club (MINT) và Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST)
Mint Club (MINT) | Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1340 | #1333 |
Giá | $0.0000044378 | $0.3873896391 |
Giá (24h) |
$0.0000064298 1.45% |
$1.6120943352 4.16% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000042473 $0.0000051540 | $0.3459396936 $0.4264810321 |
Khối lượng giao dịch 24h | 13,317 | 86,381 |
Vốn hóa | $5,100,597 | $5,810,845 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.90599 | 0.81343 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0002% |
Tổng lưu hành | 4,621,100 MINT | 4,726,696 BTCST |
Tổng cung | 4,621,100 MINT | 4,726,696 BTCST |
Tổng cung tối đa | 1,149,363,840,000 MINT | 15,000,000 BTCST |
Tỷ lệ lưu hành | 90.6% | 81.34% |