So sánh tiền ảo Midas Miner (MMI) và Health Potion (HEP)

So sánh Midas Miner (MMI) và Health Potion (HEP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Midas Miner (MMI)

Giá Midas Miner (MMI) hôm nay là 0.0001022378 USD (cập nhật lúc 05:49:00 2022/12/12). Giá Midas Miner (MMI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá MMI đã giảm -0.04%.

Trong 24 giờ qua, giá Midas Miner (MMI) đạt mức cao nhất là $0.0001040058giá thấp nhất là $0.0001014959. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000025099.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Health Potion (HEP)

Giá Health Potion (HEP) hôm nay là 0.0000807774 USD (cập nhật lúc 00:48:00 2023/07/09). Giá Health Potion (HEP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá HEP đã giảm -0.04%.

Trong 24 giờ qua, giá Health Potion (HEP) đạt mức cao nhất là $0.0000807774giá thấp nhất là $0.0000807774. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Midas Miner (MMI) và Health Potion (HEP)

Midas Miner Midas Miner (MMI)Health Potion Health Potion (HEP)
Xếp hạng#8848#8849
Giá$0.0001022378$0.0000807774
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0001014959
$0.0001040058
$0.0000807774
$0.0000807774
Khối lượng giao dịch 24h00
Vốn hóa$30,671$0
Giao dịch / Vốn hóa0-
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 MMI0 HEP
Tổng cung0 MMI0 HEP
Tổng cung tối đa299,999,999 MMI- HEP
Tỷ lệ lưu hành0%-%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Midas Miner (MMI) và Health Potion (HEP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Midas Miner (MMI) và Health Potion (HEP)