So sánh tiền ảo Metal DAO (MTL) và WeBuy (WE)

So sánh Metal DAO (MTL) và WeBuy (WE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Metal DAO (MTL)

Giá Metal DAO (MTL) hôm nay là 1.66 USD (cập nhật lúc 10:18:00 2024/04/29). Giá Metal DAO (MTL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.86%). Trong tuần vừa qua, giá MTL đã giảm 13.2%.

Trong 24 giờ qua, giá Metal DAO (MTL) đạt mức cao nhất là $1.8860229109giá thấp nhất là $1.4272645475. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.4587583634.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,485,742 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 110,347,563 USD.

Tổng quan giá tiền ảo WeBuy (WE)

Giá WeBuy (WE) hôm nay là 0.0782931387 USD (cập nhật lúc 10:18:00 2024/04/29). Giá WeBuy (WE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.86%). Trong tuần vừa qua, giá WE đã tăng 13.2%.

Trong 24 giờ qua, giá WeBuy (WE) đạt mức cao nhất là $0.1029695946giá thấp nhất là $0.0541179793. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0488516153.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 353,964 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 28,344,562 USD.

So sánh giá Metal DAO (MTL) và WeBuy (WE)

Metal DAO Metal DAO (MTL)WeBuy WeBuy (WE)
Xếp hạng#410#763
Giá$1.66$0.0782931387
Giá (24h) $-6.3889419904
-3.86%
$0.0955883216
1.22%
Giá thấp / cao 24h$1.4272645475
$1.8860229109
$0.0541179793
$0.1029695946
Khối lượng giao dịch 24h10,485,742353,964
Vốn hóa$110,347,563$195,732,847
Giao dịch / Vốn hóa10.14481
Chiếm thị phần0.0047%0%
Tổng lưu hành110,347,563 MTL28,344,562 WE
Tổng cung110,347,563 MTL28,344,562 WE
Tổng cung tối đa66,588,888 MTL2,500,000,000 WE
Tỷ lệ lưu hành100%14.48%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Metal DAO (MTL) và WeBuy (WE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Metal DAO (MTL) và WeBuy (WE)