So sánh tiền ảo Metal DAO (MTL) và Ergo (ERG)

So sánh Metal DAO (MTL) và Ergo (ERG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Metal DAO (MTL)

Giá Metal DAO (MTL) hôm nay là 1.70 USD (cập nhật lúc 04:18:00 2024/05/06). Giá Metal DAO (MTL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.01%). Trong tuần vừa qua, giá MTL đã giảm -10.87%.

Trong 24 giờ qua, giá Metal DAO (MTL) đạt mức cao nhất là $1.8860229109giá thấp nhất là $1.5088336865. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3771892244.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,392,762 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 113,057,625 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ergo (ERG)

Giá Ergo (ERG) hôm nay là 1.30 USD (cập nhật lúc 04:18:00 2024/05/06). Giá Ergo (ERG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.01%). Trong tuần vừa qua, giá ERG đã giảm -10.87%.

Trong 24 giờ qua, giá Ergo (ERG) đạt mức cao nhất là $1.5303770635giá thấp nhất là $1.2204882824. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.3098887812.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 564,806 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 97,898,764 USD.

So sánh giá Metal DAO (MTL) và Ergo (ERG)

Metal DAO Metal DAO (MTL)Ergo Ergo (ERG)
Xếp hạng#409#451
Giá$1.70$1.30
Giá (24h) $-0.0156918420
-0.01%
$-3.8686907567
-2.97%
Giá thấp / cao 24h$1.5088336865
$1.8860229109
$1.2204882824
$1.5303770635
Khối lượng giao dịch 24h8,392,762564,806
Vốn hóa$113,057,625$127,503,982
Giao dịch / Vốn hóa10.76781
Chiếm thị phần0.0048%0%
Tổng lưu hành113,057,625 MTL97,898,764 ERG
Tổng cung113,057,625 MTL97,898,764 ERG
Tổng cung tối đa66,588,888 MTL97,739,924 ERG
Tỷ lệ lưu hành100%76.78%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Metal DAO (MTL) và Ergo (ERG)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Metal DAO (MTL) và Ergo (ERG)