So sánh tiền ảo MELX (MEL) và PhoenixDAO (PHNX)
So sánh MELX (MEL) và PhoenixDAO (PHNX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo MELX (MEL)
Giá MELX (MEL) hôm nay là 0.0010877753 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá MELX (MEL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.01%). Trong tuần vừa qua, giá MEL đã giảm -4.8%.
Trong 24 giờ qua, giá MELX (MEL) đạt mức cao nhất là $0.0010889589 và giá thấp nhất là $0.0010862586. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000027003.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,082 USD.
Tổng quan giá tiền ảo PhoenixDAO (PHNX)
Giá PhoenixDAO (PHNX) hôm nay là 0.0001239892 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá PhoenixDAO (PHNX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.01%). Trong tuần vừa qua, giá PHNX đã giảm -4.8%.
Trong 24 giờ qua, giá PhoenixDAO (PHNX) đạt mức cao nhất là $0.0002586017 và giá thấp nhất là $0.0001229577. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001356440.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,787 USD.
So sánh giá MELX (MEL) và PhoenixDAO (PHNX)
MELX (MEL) | PhoenixDAO (PHNX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2389 | #2426 |
Giá | $0.0010877753 | $0.0001239892 |
Giá (24h) |
$0.0000054910 0.01% |
$-0.0000253086 -0.20% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0010862586 $0.0010889589 | $0.0001229577 $0.0002586017 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 9 |
Vốn hóa | $130,533 | $13,639 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.16917 | 0.79091 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 22,082 MEL | 10,787 PHNX |
Tổng cung | 22,082 MEL | 10,787 PHNX |
Tổng cung tối đa | 120,000,000 MEL | 110,000,000 PHNX |
Tỷ lệ lưu hành | 16.92% | 79.09% |