So sánh tiền ảo MARBLEX (MBX) và Forta (FORT)

So sánh MARBLEX (MBX) và Forta (FORT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo MARBLEX (MBX)

Giá MARBLEX (MBX) hôm nay là 0.7469740643 USD (cập nhật lúc 09:43:00 2024/05/02). Giá MARBLEX (MBX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.62%). Trong tuần vừa qua, giá MBX đã giảm -23.33%.

Trong 24 giờ qua, giá MARBLEX (MBX) đạt mức cao nhất là $0.8816085447giá thấp nhất là $0.7233674441. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1582411006.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,673,353 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 88,618,379 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Forta (FORT)

Giá Forta (FORT) hôm nay là 0.2539674148 USD (cập nhật lúc 09:43:00 2024/05/02). Giá Forta (FORT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.62%). Trong tuần vừa qua, giá FORT đã giảm -23.33%.

Trong 24 giờ qua, giá Forta (FORT) đạt mức cao nhất là $0.3588688667giá thấp nhất là $0.2244187193. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1344501474.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,522,281 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 98,638,037 USD.

So sánh giá MARBLEX (MBX) và Forta (FORT)

MARBLEX MARBLEX (MBX)Forta Forta (FORT)
Xếp hạng#449#422
Giá$0.7469740643$0.2539674148
Giá (24h) $-0.4660885404
-0.62%
$2.1096167373
8.31%
Giá thấp / cao 24h$0.7233674441
$0.8816085447
$0.2244187193
$0.3588688667
Khối lượng giao dịch 24h2,673,3532,522,281
Vốn hóa$241,004,883$253,967,415
Giao dịch / Vốn hóa0.36770.38839
Chiếm thị phần0.0041%0.0046%
Tổng lưu hành88,618,379 MBX98,638,037 FORT
Tổng cung88,618,379 MBX98,638,037 FORT
Tổng cung tối đa- MBX1,000,000,000 FORT
Tỷ lệ lưu hành36.77%38.84%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá MARBLEX (MBX) và Forta (FORT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường MARBLEX (MBX) và Forta (FORT)