So sánh tiền ảo Mancium (MANC) và GENRE (GENRE)

So sánh Mancium (MANC) và GENRE (GENRE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Mancium (MANC)

Giá Mancium (MANC) hôm nay là 0.8197356458 USD (cập nhật lúc 14:57:00 2024/04/29). Giá Mancium (MANC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.04%). Trong tuần vừa qua, giá MANC đã giảm -0.76%.

Trong 24 giờ qua, giá Mancium (MANC) đạt mức cao nhất là $0.8211325537giá thấp nhất là $0.8042599097. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0168726439.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,522 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,197,356 USD.

Tổng quan giá tiền ảo GENRE (GENRE)

Giá GENRE (GENRE) hôm nay là 0.4184254018 USD (cập nhật lúc 01:03:00 2022/08/17). Giá GENRE (GENRE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.04%). Trong tuần vừa qua, giá GENRE đã giảm -0.76%.

Trong 24 giờ qua, giá GENRE (GENRE) đạt mức cao nhất là $0.4184254018giá thấp nhất là $0.4184254018. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,783,828 USD.

So sánh giá Mancium (MANC) và GENRE (GENRE)

Mancium Mancium (MANC)GENRE GENRE (GENRE)
Xếp hạng#1156#1158
Giá$0.8197356458$0.4184254018
Giá (24h) $0.0329308958
0.04%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.8042599097
$0.8211325537
$0.4184254018
$0.4184254018
Khối lượng giao dịch 24h7,5220
Vốn hóa$81,973,565$4,184,254
Giao dịch / Vốn hóa0.10.66531
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành8,197,356 MANC2,783,828 GENRE
Tổng cung8,197,356 MANC2,783,828 GENRE
Tổng cung tối đa100,000,000 MANC10,000,000 GENRE
Tỷ lệ lưu hành10%66.53%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Mancium (MANC) và GENRE (GENRE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Mancium (MANC) và GENRE (GENRE)