So sánh tiền ảo LBRY Credits (LBC) và Wombat Exchange (WOM)

So sánh LBRY Credits (LBC) và Wombat Exchange (WOM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo LBRY Credits (LBC)

Giá LBRY Credits (LBC) hôm nay là 0.0030775104 USD (cập nhật lúc 20:12:00 2024/05/07). Giá LBRY Credits (LBC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.66%). Trong tuần vừa qua, giá LBC đã giảm -3.44%.

Trong 24 giờ qua, giá LBRY Credits (LBC) đạt mức cao nhất là $0.0035557267giá thấp nhất là $0.0030231586. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005325681.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,114 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,013,422 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Wombat Exchange (WOM)

Giá Wombat Exchange (WOM) hôm nay là 0.0292858165 USD (cập nhật lúc 20:12:00 2024/05/07). Giá Wombat Exchange (WOM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.66%). Trong tuần vừa qua, giá WOM đã giảm -3.44%.

Trong 24 giờ qua, giá Wombat Exchange (WOM) đạt mức cao nhất là $0.0361112812giá thấp nhất là $0.0287990368. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0073122444.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 74,037 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,714,075 USD.

So sánh giá LBRY Credits (LBC) và Wombat Exchange (WOM)

LBRY Credits LBRY Credits (LBC)Wombat Exchange Wombat Exchange (WOM)
Xếp hạng#1562#1606
Giá$0.0030775104$0.0292858165
Giá (24h) $-0.0020315266
-0.66%
$-0.0395845914
-1.35%
Giá thấp / cao 24h$0.0030231586
$0.0035557267
$0.0287990368
$0.0361112812
Khối lượng giao dịch 24h8,11474,037
Vốn hóa$3,333,565$29,285,816
Giao dịch / Vốn hóa0.603980.05853
Chiếm thị phần0.0001%0%
Tổng lưu hành2,013,422 LBC1,714,075 WOM
Tổng cung2,013,422 LBC1,714,075 WOM
Tổng cung tối đa1,083,202,000 LBC- WOM
Tỷ lệ lưu hành60.4%5.85%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá LBRY Credits (LBC) và Wombat Exchange (WOM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường LBRY Credits (LBC) và Wombat Exchange (WOM)