So sánh tiền ảo LBRY Credits (LBC) và GNY (GNY)
So sánh LBRY Credits (LBC) và GNY (GNY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo LBRY Credits (LBC)
Giá LBRY Credits (LBC) hôm nay là 0.0032782105 USD (cập nhật lúc 05:13:00 2024/04/29). Giá LBRY Credits (LBC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.78%). Trong tuần vừa qua, giá LBC đã tăng -9.83%.
Trong 24 giờ qua, giá LBRY Credits (LBC) đạt mức cao nhất là $0.0037527841 và giá thấp nhất là $0.0027878943. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0009648899.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,597 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,144,727 USD.
Tổng quan giá tiền ảo GNY (GNY)
Giá GNY (GNY) hôm nay là 0.0194748838 USD (cập nhật lúc 05:13:00 2024/04/29). Giá GNY (GNY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.78%). Trong tuần vừa qua, giá GNY đã giảm -9.83%.
Trong 24 giờ qua, giá GNY (GNY) đạt mức cao nhất là $0.0243504717 và giá thấp nhất là $0.0185884186. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0057620532.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 99,424 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,746,513 USD.
So sánh giá LBRY Credits (LBC) và GNY (GNY)
LBRY Credits (LBC) | GNY (GNY) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1525 | #1381 |
Giá | $0.0032782105 | $0.0194748838 |
Giá (24h) |
$-0.0058230793 -1.78% |
$0.0044780464 0.23% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0027878943 $0.0037527841 | $0.0185884186 $0.0243504717 |
Khối lượng giao dịch 24h | 7,597 | 99,424 |
Vốn hóa | $3,550,964 | $7,303,081 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.60398 | 0.513 |
Chiếm thị phần | 0.0001% | 0% |
Tổng lưu hành | 2,144,727 LBC | 3,746,513 GNY |
Tổng cung | 2,144,727 LBC | 3,746,513 GNY |
Tổng cung tối đa | 1,083,202,000 LBC | - GNY |
Tỷ lệ lưu hành | 60.4% | 51.3% |