So sánh tiền ảo LBRY Credits (LBC) và Dfyn Network (DFYN)

So sánh LBRY Credits (LBC) và Dfyn Network (DFYN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo LBRY Credits (LBC)

Giá LBRY Credits (LBC) hôm nay là 0.0033205222 USD (cập nhật lúc 21:23:00 2024/04/29). Giá LBRY Credits (LBC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.28%). Trong tuần vừa qua, giá LBC đã tăng -5%.

Trong 24 giờ qua, giá LBRY Credits (LBC) đạt mức cao nhất là $0.0037527841giá thấp nhất là $0.0027878943. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0009648899.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,060 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,172,409 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Dfyn Network (DFYN)

Giá Dfyn Network (DFYN) hôm nay là 0.0219233341 USD (cập nhật lúc 21:23:00 2024/04/29). Giá Dfyn Network (DFYN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.28%). Trong tuần vừa qua, giá DFYN đã giảm -5%.

Trong 24 giờ qua, giá Dfyn Network (DFYN) đạt mức cao nhất là $0.0248288118giá thấp nhất là $0.0205243879. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0043044240.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 329,154 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,648,103 USD.

So sánh giá LBRY Credits (LBC) và Dfyn Network (DFYN)

LBRY Credits LBRY Credits (LBC)Dfyn Network Dfyn Network (DFYN)
Xếp hạng#1514#1385
Giá$0.0033205222$0.0219233341
Giá (24h) $0.0042650933
1.28%
$-0.0432093020
-1.97%
Giá thấp / cao 24h$0.0027878943
$0.0037527841
$0.0205243879
$0.0248288118
Khối lượng giao dịch 24h8,060329,154
Vốn hóa$3,596,796$5,480,834
Giao dịch / Vốn hóa0.603980.66561
Chiếm thị phần0.0001%0%
Tổng lưu hành2,172,409 LBC3,648,103 DFYN
Tổng cung2,172,409 LBC3,648,103 DFYN
Tổng cung tối đa1,083,202,000 LBC250,000,000 DFYN
Tỷ lệ lưu hành60.4%66.56%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá LBRY Credits (LBC) và Dfyn Network (DFYN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường LBRY Credits (LBC) và Dfyn Network (DFYN)