So sánh tiền ảo LBRY Credits (LBC) và UniMex Network (UMX)

So sánh LBRY Credits (LBC) và UniMex Network (UMX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo LBRY Credits (LBC)

Giá LBRY Credits (LBC) hôm nay là 0.0030872673 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá LBRY Credits (LBC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.37%). Trong tuần vừa qua, giá LBC đã tăng 1.15%.

Trong 24 giờ qua, giá LBRY Credits (LBC) đạt mức cao nhất là $0.0032911452giá thấp nhất là $0.0030231586. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002679866.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,651 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,019,805 USD.

Tổng quan giá tiền ảo UniMex Network (UMX)

Giá UniMex Network (UMX) hôm nay là 0.0483985239 USD (cập nhật lúc 19:02:00 2023/08/14). Giá UniMex Network (UMX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.37%). Trong tuần vừa qua, giá UMX đã tăng 1.15%.

Trong 24 giờ qua, giá UniMex Network (UMX) đạt mức cao nhất là $0.0485452246giá thấp nhất là $0.0482979284. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002472962.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 465,637 USD.

So sánh giá LBRY Credits (LBC) và UniMex Network (UMX)

LBRY Credits LBRY Credits (LBC)UniMex Network UniMex Network (UMX)
Xếp hạng#1555#1518
Giá$0.0030872673$0.0483985239
Giá (24h) $0.0011346831
0.37%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0030231586
$0.0032911452
$0.0482979284
$0.0485452246
Khối lượng giao dịch 24h6,6510
Vốn hóa$3,344,134$483,985
Giao dịch / Vốn hóa0.603980.96209
Chiếm thị phần0.0001%0%
Tổng lưu hành2,019,805 LBC465,637 UMX
Tổng cung2,019,805 LBC465,637 UMX
Tổng cung tối đa1,083,202,000 LBC10,000,000 UMX
Tỷ lệ lưu hành60.4%96.21%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá LBRY Credits (LBC) và UniMex Network (UMX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường LBRY Credits (LBC) và UniMex Network (UMX)