So sánh tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC) và Polygon Ecosystem Token (POL)
So sánh Kyber Network Crystal v2 (KNC) và Polygon Ecosystem Token (POL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC)
Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) hôm nay là 0.5493690716 USD (cập nhật lúc 03:13:00 2024/05/01). Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.46%). Trong tuần vừa qua, giá KNC đã giảm -10.28%.
Trong 24 giờ qua, giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) đạt mức cao nhất là $0.6483666157 và giá thấp nhất là $0.5327426796. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1156239360.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,110,422 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 103,281,552 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Polygon Ecosystem Token (POL)
Giá Polygon Ecosystem Token (POL) hôm nay là 0.6560881544 USD (cập nhật lúc 03:13:00 2024/05/01). Giá Polygon Ecosystem Token (POL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.46%). Trong tuần vừa qua, giá POL đã giảm -10.28%.
Trong 24 giờ qua, giá Polygon Ecosystem Token (POL) đạt mức cao nhất là $0.7564339246 và giá thấp nhất là $0.6559527748. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1004811497.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 732,396 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 102,868,439 USD.
So sánh giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) và Polygon Ecosystem Token (POL)
Kyber Network Crystal v2 (KNC) | Polygon Ecosystem Token (POL) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #399 | #403 |
Giá | $0.5493690716 | $0.6560881544 |
Giá (24h) |
$-2.9987104098 -5.46% |
$-3.6242029695 -5.52% |
Giá thấp / cao 24h | $0.5327426796 $0.6483666157 | $0.6559527748 $0.7564339246 |
Khối lượng giao dịch 24h | 16,110,422 | 732,396 |
Vốn hóa | $138,606,668 | $6,657,860,732 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.74514 | 0.01545 |
Chiếm thị phần | 0.0047% | 0% |
Tổng lưu hành | 103,281,552 KNC | 102,868,439 POL |
Tổng cung | 103,281,552 KNC | 102,868,439 POL |
Tổng cung tối đa | 252,301,550 KNC | - POL |
Tỷ lệ lưu hành | 74.51% | 1.55% |