So sánh tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC) và MOBOX (MBOX)
So sánh Kyber Network Crystal v2 (KNC) và MOBOX (MBOX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC)
Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) hôm nay là 0.6123261312 USD (cập nhật lúc 15:47:00 2024/05/06). Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.78%). Trong tuần vừa qua, giá KNC đã tăng 3.63%.
Trong 24 giờ qua, giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) đạt mức cao nhất là $0.6186215329 và giá thấp nhất là $0.5327426796. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0858788532.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,366,279 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 115,124,772 USD.
Tổng quan giá tiền ảo MOBOX (MBOX)
Giá MOBOX (MBOX) hôm nay là 0.3491155856 USD (cập nhật lúc 15:47:00 2024/05/06). Giá MOBOX (MBOX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.78%). Trong tuần vừa qua, giá MBOX đã tăng 3.63%.
Trong 24 giờ qua, giá MOBOX (MBOX) đạt mức cao nhất là $0.3850633461 và giá thấp nhất là $0.3082414660. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0768218801.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,981,544 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 109,160,056 USD.
So sánh giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) và MOBOX (MBOX)
Kyber Network Crystal v2 (KNC) | MOBOX (MBOX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #412 | #423 |
Giá | $0.6123261312 | $0.3491155856 |
Giá (24h) |
$1.7006090351 2.78% |
$0.6631222542 1.90% |
Giá thấp / cao 24h | $0.5327426796 $0.6186215329 | $0.3082414660 $0.3850633461 |
Khối lượng giao dịch 24h | 10,366,279 | 6,981,544 |
Vốn hóa | $154,490,832 | $192,126,150 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.74519 | 0.56817 |
Chiếm thị phần | 0.0048% | 0.0045% |
Tổng lưu hành | 115,124,772 KNC | 109,160,056 MBOX |
Tổng cung | 115,124,772 KNC | 109,160,056 MBOX |
Tổng cung tối đa | 252,301,550 KNC | 550,322,467 MBOX |
Tỷ lệ lưu hành | 74.52% | 56.82% |