So sánh tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC) và Maverick Protocol (MAV)
So sánh Kyber Network Crystal v2 (KNC) và Maverick Protocol (MAV) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC)
Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) hôm nay là 0.5921534924 USD (cập nhật lúc 14:53:00 2024/04/27). Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.06%). Trong tuần vừa qua, giá KNC đã giảm 0.12%.
Trong 24 giờ qua, giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) đạt mức cao nhất là $0.6483666157 và giá thấp nhất là $0.5423313500. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1060352656.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,260,857 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 111,325,038 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Maverick Protocol (MAV)
Giá Maverick Protocol (MAV) hôm nay là 0.3860356167 USD (cập nhật lúc 14:53:00 2024/04/27). Giá Maverick Protocol (MAV) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.06%). Trong tuần vừa qua, giá MAV đã tăng 0.12%.
Trong 24 giờ qua, giá Maverick Protocol (MAV) đạt mức cao nhất là $0.4578733178 và giá thấp nhất là $0.3492981949. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1085751229.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,473,109 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 96,508,904 USD.
So sánh giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) và Maverick Protocol (MAV)
Kyber Network Crystal v2 (KNC) | Maverick Protocol (MAV) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #406 | #446 |
Giá | $0.5921534924 | $0.3860356167 |
Giá (24h) |
$-0.6296438077 -1.06% |
$-1.2416859236 -3.22% |
Giá thấp / cao 24h | $0.5423313500 $0.6483666157 | $0.3492981949 $0.4578733178 |
Khối lượng giao dịch 24h | 12,260,857 | 6,473,109 |
Vốn hóa | $149,401,244 | $772,071,233 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.74514 | 0.125 |
Chiếm thị phần | 0.0048% | 0.0042% |
Tổng lưu hành | 111,325,038 KNC | 96,508,904 MAV |
Tổng cung | 111,325,038 KNC | 96,508,904 MAV |
Tổng cung tối đa | 252,301,550 KNC | 2,000,000,000 MAV |
Tỷ lệ lưu hành | 74.51% | 12.5% |