So sánh tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC) và NFPrompt (NFP)
So sánh Kyber Network Crystal v2 (KNC) và NFPrompt (NFP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC)
Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) hôm nay là 0.5994419850 USD (cập nhật lúc 00:28:00 2024/05/10). Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.14%). Trong tuần vừa qua, giá KNC đã tăng 11.47%.
Trong 24 giờ qua, giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) đạt mức cao nhất là $0.6186215329 và giá thấp nhất là $0.5327426796. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0858788532.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,561,805 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 112,707,847 USD.
Tổng quan giá tiền ảo NFPrompt (NFP)
Giá NFPrompt (NFP) hôm nay là 0.4606453236 USD (cập nhật lúc 00:29:00 2024/05/10). Giá NFPrompt (NFP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.14%). Trong tuần vừa qua, giá NFP đã tăng 11.47%.
Trong 24 giờ qua, giá NFPrompt (NFP) đạt mức cao nhất là $0.5194458601 và giá thấp nhất là $0.3822776974. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1371681626.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,813,000 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 115,161,331 USD.
So sánh giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) và NFPrompt (NFP)
Kyber Network Crystal v2 (KNC) | NFPrompt (NFP) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #398 | #394 |
Giá | $0.5994419850 | $0.4606453236 |
Giá (24h) |
$-0.0810722386 -0.14% |
$0.2833276544 0.62% |
Giá thấp / cao 24h | $0.5327426796 $0.6186215329 | $0.3822776974 $0.5194458601 |
Khối lượng giao dịch 24h | 11,561,805 | 18,813,000 |
Vốn hóa | $151,240,142 | $460,645,324 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.74522 | 0.25 |
Chiếm thị phần | 0.0049% | 0.005% |
Tổng lưu hành | 112,707,847 KNC | 115,161,331 NFP |
Tổng cung | 112,707,847 KNC | 115,161,331 NFP |
Tổng cung tối đa | 252,301,550 KNC | 1,000,000,000 NFP |
Tỷ lệ lưu hành | 74.52% | 25% |