So sánh tiền ảo Konomi Network (KONO) và Wombat Exchange (WOM)
So sánh Konomi Network (KONO) và Wombat Exchange (WOM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Konomi Network (KONO)
Giá Konomi Network (KONO) hôm nay là 0.0158121538 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Konomi Network (KONO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.93%). Trong tuần vừa qua, giá KONO đã giảm -5.5%.
Trong 24 giờ qua, giá Konomi Network (KONO) đạt mức cao nhất là $0.0191029683 và giá thấp nhất là $0.0151997386. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0039032296.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 115,263 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,581,215 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Wombat Exchange (WOM)
Giá Wombat Exchange (WOM) hôm nay là 0.0273416633 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Wombat Exchange (WOM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.93%). Trong tuần vừa qua, giá WOM đã giảm -5.5%.
Trong 24 giờ qua, giá Wombat Exchange (WOM) đạt mức cao nhất là $0.0310628594 và giá thấp nhất là $0.0273084255. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0037544339.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 66,263 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,600,285 USD.
So sánh giá Konomi Network (KONO) và Wombat Exchange (WOM)
Konomi Network (KONO) | Wombat Exchange (WOM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1618 | #1615 |
Giá | $0.0158121538 | $0.0273416633 |
Giá (24h) |
$-0.0937770318 -5.93% |
$-0.0387295590 -1.42% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0151997386 $0.0191029683 | $0.0273084255 $0.0310628594 |
Khối lượng giao dịch 24h | 115,263 | 66,263 |
Vốn hóa | $1,581,215 | $27,341,663 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.05853 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 1,581,215 KONO | 1,600,285 WOM |
Tổng cung | 1,581,215 KONO | 1,600,285 WOM |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 KONO | - WOM |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 5.85% |