So sánh tiền ảo Konomi Network (KONO) và HyperCash (HC)

So sánh Konomi Network (KONO) và HyperCash (HC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Konomi Network (KONO)

Giá Konomi Network (KONO) hôm nay là 0.0177139500 USD (cập nhật lúc 06:33:00 2024/05/08). Giá Konomi Network (KONO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.46%). Trong tuần vừa qua, giá KONO đã tăng -4.66%.

Trong 24 giờ qua, giá Konomi Network (KONO) đạt mức cao nhất là $0.0191029683giá thấp nhất là $0.0151997386. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0039032296.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 114,943 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,771,395 USD.

Tổng quan giá tiền ảo HyperCash (HC)

Giá HyperCash (HC) hôm nay là 0.0343192004 USD (cập nhật lúc 06:32:00 2024/05/08). Giá HyperCash (HC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.46%). Trong tuần vừa qua, giá HC đã giảm -4.66%.

Trong 24 giờ qua, giá HyperCash (HC) đạt mức cao nhất là $0.0424089285giá thấp nhất là $0.0299311642. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0124777643.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 106,265 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,546,832 USD.

So sánh giá Konomi Network (KONO) và HyperCash (HC)

Konomi Network Konomi Network (KONO)HyperCash HyperCash (HC)
Xếp hạng#1589#1624
Giá$0.0177139500$0.0343192004
Giá (24h) $0.0435649670
2.46%
$-0.2765244236
-8.06%
Giá thấp / cao 24h$0.0151997386
$0.0191029683
$0.0299311642
$0.0424089285
Khối lượng giao dịch 24h114,943106,265
Vốn hóa$1,771,395$2,882,813
Giao dịch / Vốn hóa10.53657
Chiếm thị phần0%0.0001%
Tổng lưu hành1,771,395 KONO1,546,832 HC
Tổng cung1,771,395 KONO1,546,832 HC
Tổng cung tối đa100,000,000 KONO84,000,000 HC
Tỷ lệ lưu hành100%53.66%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Konomi Network (KONO) và HyperCash (HC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Konomi Network (KONO) và HyperCash (HC)