So sánh tiền ảo Konomi Network (KONO) và Heroes Chained (HEC)

So sánh Konomi Network (KONO) và Heroes Chained (HEC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Konomi Network (KONO)

Giá Konomi Network (KONO) hôm nay là 0.0182125073 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Konomi Network (KONO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.58%). Trong tuần vừa qua, giá KONO đã tăng 12.16%.

Trong 24 giờ qua, giá Konomi Network (KONO) đạt mức cao nhất là $0.0191029683giá thấp nhất là $0.0153755134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0037274548.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 80,779 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,821,251 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Heroes Chained (HEC)

Giá Heroes Chained (HEC) hôm nay là 0.0388272995 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Heroes Chained (HEC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.58%). Trong tuần vừa qua, giá HEC đã tăng 12.16%.

Trong 24 giờ qua, giá Heroes Chained (HEC) đạt mức cao nhất là $0.0391079809giá thấp nhất là $0.0339061410. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0052018398.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 265,970 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,908,514 USD.

So sánh giá Konomi Network (KONO) và Heroes Chained (HEC)

Konomi Network Konomi Network (KONO)Heroes Chained Heroes Chained (HEC)
Xếp hạng#1625#1610
Giá$0.0182125073$0.0388272995
Giá (24h) $-0.0104996800
-0.58%
$-0.0271550530
-0.70%
Giá thấp / cao 24h$0.0153755134
$0.0191029683
$0.0339061410
$0.0391079809
Khối lượng giao dịch 24h80,779265,970
Vốn hóa$1,821,251$3,882,730
Giao dịch / Vốn hóa10.49154
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,821,251 KONO1,908,514 HEC
Tổng cung1,821,251 KONO1,908,514 HEC
Tổng cung tối đa100,000,000 KONO100,000,000 HEC
Tỷ lệ lưu hành100%49.15%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Konomi Network (KONO) và Heroes Chained (HEC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Konomi Network (KONO) và Heroes Chained (HEC)