So sánh tiền ảo Invictus Hyperion Fund (IHF) và iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH)
So sánh Invictus Hyperion Fund (IHF) và iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Invictus Hyperion Fund (IHF)
Giá Invictus Hyperion Fund (IHF) hôm nay là 0.0399522195 USD (cập nhật lúc 18:51:00 2023/08/14). Giá Invictus Hyperion Fund (IHF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.08%). Trong tuần vừa qua, giá IHF đã tăng 2.36%.
Trong 24 giờ qua, giá Invictus Hyperion Fund (IHF) đạt mức cao nhất là $0.0399862362 và giá thấp nhất là $0.0222126895. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0177735467.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 62 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH)
Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) hôm nay là 68.58 USD (cập nhật lúc 02:23:00 2024/04/29). Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.08%). Trong tuần vừa qua, giá DURTH đã tăng 2.36%.
Trong 24 giờ qua, giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) đạt mức cao nhất là $69.9893898513 và giá thấp nhất là $63.9412467645. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $6.0481430869.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Invictus Hyperion Fund (IHF) và iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH)
Invictus Hyperion Fund (IHF) | iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #6618 | #9179 |
Giá | $0.0399522195 | $68.58 |
Giá (24h) |
$-0.0032555889 -0.08% |
$133.2254480462 1.94% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0222126895 $0.0399862362 | $63.9412467645 $69.9893898513 |
Khối lượng giao dịch 24h | 62 | 0 |
Vốn hóa | $4,613,106 | $0 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | - |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 IHF | 0 DURTH |
Tổng cung | 0 IHF | 0 DURTH |
Tổng cung tối đa | - IHF | - DURTH |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | -% |