So sánh tiền ảo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và iShares Silver Trust Defichain (DSLV)
So sánh iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và iShares Silver Trust Defichain (DSLV) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH)
Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) hôm nay là 57.03 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.62%). Trong tuần vừa qua, giá DURTH đã giảm 0.4%.
Trong 24 giờ qua, giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) đạt mức cao nhất là $63.0499094073 và giá thấp nhất là $52.9256931183. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $10.1242162889.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo iShares Silver Trust Defichain (DSLV)
Giá iShares Silver Trust Defichain (DSLV) hôm nay là 10.23 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá iShares Silver Trust Defichain (DSLV) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.62%). Trong tuần vừa qua, giá DSLV đã tăng 0.4%.
Trong 24 giờ qua, giá iShares Silver Trust Defichain (DSLV) đạt mức cao nhất là $11.0660599821 và giá thấp nhất là $9.2544096312. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.8116503509.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 495 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) và iShares Silver Trust Defichain (DSLV)
iShares MSCI World ETF Tokenized Stock Defichain (DURTH) | iShares Silver Trust Defichain (DSLV) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #8248 | #6393 |
Giá | $57.03 | $10.23 |
Giá (24h) |
$-92.3042210541 -1.62% |
$-8.4578093449 -0.83% |
Giá thấp / cao 24h | $52.9256931183 $63.0499094073 | $9.2544096312 $11.0660599821 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 495 |
Vốn hóa | $0 | $0 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | - |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 DURTH | 0 DSLV |
Tổng cung | 0 DURTH | 0 DSLV |
Tổng cung tối đa | - DURTH | - DSLV |
Tỷ lệ lưu hành | -% | -% |