So sánh tiền ảo Inverse Finance (INV) và Kava Lend (HARD)

So sánh Inverse Finance (INV) và Kava Lend (HARD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Inverse Finance (INV)

Giá Inverse Finance (INV) hôm nay là 43.75 USD (cập nhật lúc 15:39:00 2024/05/10). Giá Inverse Finance (INV) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.07%). Trong tuần vừa qua, giá INV đã giảm -2.1%.

Trong 24 giờ qua, giá Inverse Finance (INV) đạt mức cao nhất là $48.5582608938giá thấp nhất là $41.9055844019. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $6.6526764919.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 328,439 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,379,231 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1868002974 USD (cập nhật lúc 15:38:00 2024/05/10). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.07%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -2.1%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.1999016927giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0310713313.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,570,828 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,179,124 USD.

So sánh giá Inverse Finance (INV) và Kava Lend (HARD)

Inverse Finance Inverse Finance (INV)Kava Lend Kava Lend (HARD)
Xếp hạng#823#802
Giá$43.75$0.1868002974
Giá (24h) $90.6974500257
2.07%
$0.5047157497
2.70%
Giá thấp / cao 24h$41.9055844019
$48.5582608938
$0.1688303614
$0.1999016927
Khối lượng giao dịch 24h328,4391,570,828
Vốn hóa$24,280,107$37,360,059
Giao dịch / Vốn hóa0.96290.67396
Chiếm thị phần0%0.0011%
Tổng lưu hành23,379,231 INV25,179,124 HARD
Tổng cung23,379,231 INV25,179,124 HARD
Tổng cung tối đa- INV200,000,000 HARD
Tỷ lệ lưu hành96.29%67.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Inverse Finance (INV) và Kava Lend (HARD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Inverse Finance (INV) và Kava Lend (HARD)