So sánh tiền ảo Integritee Network (TEER) và VNX Euro (VEUR)

So sánh Integritee Network (TEER) và VNX Euro (VEUR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Integritee Network (TEER)

Giá Integritee Network (TEER) hôm nay là 0.7228689179 USD (cập nhật lúc 21:07:00 2024/05/04). Giá Integritee Network (TEER) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.21%). Trong tuần vừa qua, giá TEER đã tăng 1.1%.

Trong 24 giờ qua, giá Integritee Network (TEER) đạt mức cao nhất là $0.7737205777giá thấp nhất là $0.5729036953. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2008168824.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 25,272 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,875,606 USD.

Tổng quan giá tiền ảo VNX Euro (VEUR)

Giá VNX Euro (VEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 21:07:00 2024/05/04). Giá VNX Euro (VEUR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (6.21%). Trong tuần vừa qua, giá VEUR đã tăng 1.1%.

Trong 24 giờ qua, giá VNX Euro (VEUR) đạt mức cao nhất là $1.0814810264giá thấp nhất là $1.0640757910. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0174052354.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 59,767 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,220,872 USD.

So sánh giá Integritee Network (TEER) và VNX Euro (VEUR)

Integritee Network Integritee Network (TEER)VNX Euro VNX Euro (VEUR)
Xếp hạng#1450#1518
Giá$0.7228689179$1.08
Giá (24h) $4.4870620513
6.21%
$0.5012402252
0.46%
Giá thấp / cao 24h$0.5729036953
$0.7737205777
$1.0640757910
$1.0814810264
Khối lượng giao dịch 24h25,27259,767
Vốn hóa$7,228,689$2,220,872
Giao dịch / Vốn hóa0.39781
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành2,875,606 TEER2,220,872 VEUR
Tổng cung2,875,606 TEER2,220,872 VEUR
Tổng cung tối đa- TEER- VEUR
Tỷ lệ lưu hành39.78%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Integritee Network (TEER) và VNX Euro (VEUR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Integritee Network (TEER) và VNX Euro (VEUR)