So sánh tiền ảo Impossible Finance (IF) và EVRYNET (EVRY)

So sánh Impossible Finance (IF) và EVRYNET (EVRY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Impossible Finance (IF)

Giá Impossible Finance (IF) hôm nay là 0.0510671001 USD (cập nhật lúc 15:34:00 2024/03/29). Giá Impossible Finance (IF) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.83%). Trong tuần vừa qua, giá IF đã giảm 82.2%.

Trong 24 giờ qua, giá Impossible Finance (IF) đạt mức cao nhất là $0.0591340447giá thấp nhất là $0.0428356270. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0162984177.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 260 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 306,436 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)

Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0111887146 USD (cập nhật lúc 15:33:00 2024/03/29). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.83%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã tăng 82.2%.

Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0124512522giá thấp nhất là $0.0061364725. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0063147797.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 41,331 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 451,902 USD.

So sánh giá Impossible Finance (IF) và EVRYNET (EVRY)

Impossible Finance Impossible Finance (IF)EVRYNET EVRYNET (EVRY)
Xếp hạng#2005#1913
Giá$0.0510671001$0.0111887146
Giá (24h) $-0.1446977457
-2.83%
$0.5355997860
47.87%
Giá thấp / cao 24h$0.0428356270
$0.0591340447
$0.0061364725
$0.0124512522
Khối lượng giao dịch 24h26041,331
Vốn hóa$1,072,409$11,188,715
Giao dịch / Vốn hóa0.285750.04039
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành306,436 IF451,902 EVRY
Tổng cung306,436 IF451,902 EVRY
Tổng cung tối đa21,000,000 IF1,000,000,000 EVRY
Tỷ lệ lưu hành28.57%4.04%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Impossible Finance (IF) và EVRYNET (EVRY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Impossible Finance (IF) và EVRYNET (EVRY)