So sánh tiền ảo Hydra (HYDRA) và Æternity (AE)

So sánh Hydra (HYDRA) và Æternity (AE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hydra (HYDRA)

Giá Hydra (HYDRA) hôm nay là 0.6982885058 USD (cập nhật lúc 08:08:00 2024/04/28). Giá Hydra (HYDRA) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.52%). Trong tuần vừa qua, giá HYDRA đã giảm -9.64%.

Trong 24 giờ qua, giá Hydra (HYDRA) đạt mức cao nhất là $0.7334694491giá thấp nhất là $0.6829004573. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0505689917.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 299,024 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,932,988 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0399676714 USD (cập nhật lúc 08:07:00 2024/04/28). Giá Æternity (AE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.52%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã giảm -9.64%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0599146031giá thấp nhất là $0.0270560675. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0328585357.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 480,730 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,121,522 USD.

So sánh giá Hydra (HYDRA) và Æternity (AE)

Hydra Hydra (HYDRA)Æternity Æternity (AE)
Xếp hạng#986#957
Giá$0.6982885058$0.0399676714
Giá (24h) $1.0580437692
1.52%
$-0.1433162365
-3.59%
Giá thấp / cao 24h$0.6829004573
$0.7334694491
$0.0270560675
$0.0599146031
Khối lượng giao dịch 24h299,024480,730
Vốn hóa$21,508,260$21,434,930
Giao dịch / Vốn hóa0.64780.70546
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành13,932,988 HYDRA15,121,522 AE
Tổng cung13,932,988 HYDRA15,121,522 AE
Tổng cung tối đa- HYDRA536,306,702 AE
Tỷ lệ lưu hành64.78%70.55%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hydra (HYDRA) và Æternity (AE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hydra (HYDRA) và Æternity (AE)