So sánh tiền ảo Hord (HORD) và EVRYNET (EVRY)

So sánh Hord (HORD) và EVRYNET (EVRY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hord (HORD)

Giá Hord (HORD) hôm nay là 0.0124535346 USD (cập nhật lúc 01:27:00 2024/05/05). Giá Hord (HORD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.17%). Trong tuần vừa qua, giá HORD đã giảm -19.13%.

Trong 24 giờ qua, giá Hord (HORD) đạt mức cao nhất là $0.0147934655giá thấp nhất là $0.0115995874. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0031938781.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 52,092 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,103,582 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)

Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0255077997 USD (cập nhật lúc 01:27:00 2024/05/05). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.17%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã giảm -19.13%.

Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0404022939giá thấp nhất là $0.0234306196. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0169716743.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,695 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,030,238 USD.

So sánh giá Hord (HORD) và EVRYNET (EVRY)

Hord Hord (HORD)EVRYNET EVRYNET (EVRY)
Xếp hạng#1709#1730
Giá$0.0124535346$0.0255077997
Giá (24h) $-0.0395142102
-3.17%
$-0.0157649183
-0.62%
Giá thấp / cao 24h$0.0115995874
$0.0147934655
$0.0234306196
$0.0404022939
Khối lượng giao dịch 24h52,09214,695
Vốn hóa$3,985,131$25,507,800
Giao dịch / Vốn hóa0.276920.04039
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,103,582 HORD1,030,238 EVRY
Tổng cung1,103,582 HORD1,030,238 EVRY
Tổng cung tối đa320,000,000 HORD1,000,000,000 EVRY
Tỷ lệ lưu hành27.69%4.04%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hord (HORD) và EVRYNET (EVRY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hord (HORD) và EVRYNET (EVRY)