So sánh tiền ảo EVRYNET (EVRY) và XMON (XMON)

So sánh EVRYNET (EVRY) và XMON (XMON) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo EVRYNET (EVRY)

Giá EVRYNET (EVRY) hôm nay là 0.0252319434 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá EVRYNET (EVRY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.01%). Trong tuần vừa qua, giá EVRY đã tăng -9.22%.

Trong 24 giờ qua, giá EVRYNET (EVRY) đạt mức cao nhất là $0.0305031123giá thấp nhất là $0.0234306196. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0070724928.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,787 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,019,096 USD.

Tổng quan giá tiền ảo XMON (XMON)

Giá XMON (XMON) hôm nay là 609.97 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá XMON (XMON) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.01%). Trong tuần vừa qua, giá XMON đã giảm -9.22%.

Trong 24 giờ qua, giá XMON (XMON) đạt mức cao nhất là $733.0096780417giá thấp nhất là $544.2438197583. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $188.7658582834.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,000 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 911,850 USD.

So sánh giá EVRYNET (EVRY) và XMON (XMON)

EVRYNET EVRYNET (EVRY)XMON XMON (XMON)
Xếp hạng#1740#1767
Giá$0.0252319434$609.97
Giá (24h) $-0.0506546598
-2.01%
$2,883.4981282787
4.73%
Giá thấp / cao 24h$0.0234306196
$0.0305031123
$544.2438197583
$733.0096780417
Khối lượng giao dịch 24h4,7871,000
Vốn hóa$25,231,943$6,099,664
Giao dịch / Vốn hóa0.040390.14949
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,019,096 EVRY911,850 XMON
Tổng cung1,019,096 EVRY911,850 XMON
Tổng cung tối đa1,000,000,000 EVRY10,000 XMON
Tỷ lệ lưu hành4.04%14.95%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá EVRYNET (EVRY) và XMON (XMON)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường EVRYNET (EVRY) và XMON (XMON)