So sánh tiền ảo Hermez Network (HEZ) và CumRocket (CUMMIES)
So sánh Hermez Network (HEZ) và CumRocket (CUMMIES) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Hermez Network (HEZ)
Giá Hermez Network (HEZ) hôm nay là 4.11 USD (cập nhật lúc 11:53:00 2024/04/29). Giá Hermez Network (HEZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.37%). Trong tuần vừa qua, giá HEZ đã giảm -6.27%.
Trong 24 giờ qua, giá Hermez Network (HEZ) đạt mức cao nhất là $4.1792555629 và giá thấp nhất là $4.0118988720. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1673566909.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 25,773 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,321,254 USD.
Tổng quan giá tiền ảo CumRocket (CUMMIES)
Giá CumRocket (CUMMIES) hôm nay là 0.0072301897 USD (cập nhật lúc 11:53:00 2024/04/29). Giá CumRocket (CUMMIES) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.37%). Trong tuần vừa qua, giá CUMMIES đã giảm -6.27%.
Trong 24 giờ qua, giá CumRocket (CUMMIES) đạt mức cao nhất là $0.0081096077 và giá thấp nhất là $0.0069351029. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011745048.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 214,510 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,546,947 USD.
So sánh giá Hermez Network (HEZ) và CumRocket (CUMMIES)
Hermez Network (HEZ) | CumRocket (CUMMIES) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #878 | #1095 |
Giá | $4.11 | $0.0072301897 |
Giá (24h) |
$-5.6505777238 -1.37% |
$-0.0068782138 -0.95% |
Giá thấp / cao 24h | $4.0118988720 $4.1792555629 | $0.0069351029 $0.0081096077 |
Khối lượng giao dịch 24h | 25,773 | 214,510 |
Vốn hóa | $411,090,507 | $9,546,947 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.047 | 1 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 19,321,254 HEZ | 9,546,947 CUMMIES |
Tổng cung | 19,321,254 HEZ | 9,546,947 CUMMIES |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 HEZ | 1,320,428,309 CUMMIES |
Tỷ lệ lưu hành | 4.7% | 100% |