So sánh tiền ảo Hermez Network (HEZ) và DFI.Money (YFII)

So sánh Hermez Network (HEZ) và DFI.Money (YFII) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hermez Network (HEZ)

Giá Hermez Network (HEZ) hôm nay là 4.08 USD (cập nhật lúc 20:22:00 2024/05/06). Giá Hermez Network (HEZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.88%). Trong tuần vừa qua, giá HEZ đã giảm 0.84%.

Trong 24 giờ qua, giá Hermez Network (HEZ) đạt mức cao nhất là $4.1792555629giá thấp nhất là $4.0011605723. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1780949906.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,487 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,192,541 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DFI.Money (YFII)

Giá DFI.Money (YFII) hôm nay là 478.36 USD (cập nhật lúc 20:22:00 2024/05/06). Giá DFI.Money (YFII) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.88%). Trong tuần vừa qua, giá YFII đã tăng 0.84%.

Trong 24 giờ qua, giá DFI.Money (YFII) đạt mức cao nhất là $526.2428332548giá thấp nhất là $447.7774786358. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $78.4653546190.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,995,781 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,462,916 USD.

So sánh giá Hermez Network (HEZ) và DFI.Money (YFII)

Hermez Network Hermez Network (HEZ)DFI.Money DFI.Money (YFII)
Xếp hạng#891#904
Giá$4.08$478.36
Giá (24h) $-3.5790627609
-0.88%
$455.8651157989
0.95%
Giá thấp / cao 24h$4.0011605723
$4.1792555629
$447.7774786358
$526.2428332548
Khối lượng giao dịch 24h34,4872,995,781
Vốn hóa$408,351,934$18,835,561
Giao dịch / Vốn hóa0.0470.98022
Chiếm thị phần0%0.0008%
Tổng lưu hành19,192,541 HEZ18,462,916 YFII
Tổng cung19,192,541 HEZ18,462,916 YFII
Tổng cung tối đa100,000,000 HEZ39,375 YFII
Tỷ lệ lưu hành4.7%98.02%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hermez Network (HEZ) và DFI.Money (YFII)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hermez Network (HEZ) và DFI.Money (YFII)