So sánh tiền ảo Hedget (HGET) và Sakura (SKU)

So sánh Hedget (HGET) và Sakura (SKU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hedget (HGET)

Giá Hedget (HGET) hôm nay là 0.0781891104 USD (cập nhật lúc 23:57:00 2024/05/03). Giá Hedget (HGET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.09%). Trong tuần vừa qua, giá HGET đã giảm -14.05%.

Trong 24 giờ qua, giá Hedget (HGET) đạt mức cao nhất là $0.1489937051giá thấp nhất là $0.0765843028. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0724094023.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 115,760 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 136,944 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Sakura (SKU)

Giá Sakura (SKU) hôm nay là 0.0027718321 USD (cập nhật lúc 23:57:00 2024/05/03). Giá Sakura (SKU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.09%). Trong tuần vừa qua, giá SKU đã giảm -14.05%.

Trong 24 giờ qua, giá Sakura (SKU) đạt mức cao nhất là $0.0033219022giá thấp nhất là $0.0027711054. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005507968.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,443 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 146,907 USD.

So sánh giá Hedget (HGET) và Sakura (SKU)

Hedget Hedget (HGET)Sakura Sakura (SKU)
Xếp hạng#2170#2152
Giá$0.0781891104$0.0027718321
Giá (24h) $0.0069616284
0.09%
$-0.0068509029
-2.47%
Giá thấp / cao 24h$0.0765843028
$0.1489937051
$0.0027711054
$0.0033219022
Khối lượng giao dịch 24h115,76014,443
Vốn hóa$781,891$2,771,832
Giao dịch / Vốn hóa0.175140.053
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành136,944 HGET146,907 SKU
Tổng cung136,944 HGET146,907 SKU
Tổng cung tối đa10,000,000 HGET1,000,000,000 SKU
Tỷ lệ lưu hành17.51%5.3%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hedget (HGET) và Sakura (SKU)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hedget (HGET) và Sakura (SKU)