So sánh tiền ảo Hedget (HGET) và HeroFi (ROFI) (ROFI)

So sánh Hedget (HGET) và HeroFi (ROFI) (ROFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hedget (HGET)

Giá Hedget (HGET) hôm nay là 0.0780518402 USD (cập nhật lúc 22:23:00 2024/05/02). Giá Hedget (HGET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.38%). Trong tuần vừa qua, giá HGET đã giảm -0.02%.

Trong 24 giờ qua, giá Hedget (HGET) đạt mức cao nhất là $0.1489937051giá thấp nhất là $0.0765843028. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0724094023.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 99,864 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 136,704 USD.

Tổng quan giá tiền ảo HeroFi (ROFI) (ROFI)

Giá HeroFi (ROFI) (ROFI) hôm nay là 0.0140271907 USD (cập nhật lúc 01:08:00 2023/08/04). Giá HeroFi (ROFI) (ROFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.38%). Trong tuần vừa qua, giá ROFI đã giảm -0.02%.

Trong 24 giờ qua, giá HeroFi (ROFI) (ROFI) đạt mức cao nhất là $0.0140271907giá thấp nhất là $0.0140271907. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,155 USD.

So sánh giá Hedget (HGET) và HeroFi (ROFI) (ROFI)

Hedget Hedget (HGET)HeroFi (ROFI) HeroFi (ROFI) (ROFI)
Xếp hạng#2161#2122
Giá$0.0780518402$0.0140271907
Giá (24h) $0.0297437666
0.38%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0765843028
$0.1489937051
$0.0140271907
$0.0140271907
Khối lượng giao dịch 24h99,8640
Vốn hóa$780,518$1,402,719
Giao dịch / Vốn hóa0.175140.00082
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành136,704 HGET1,155 ROFI
Tổng cung136,704 HGET1,155 ROFI
Tổng cung tối đa10,000,000 HGET100,000,000 ROFI
Tỷ lệ lưu hành17.51%0.08%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hedget (HGET) và HeroFi (ROFI) (ROFI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hedget (HGET) và HeroFi (ROFI) (ROFI)