So sánh tiền ảo Hedget (HGET) và APYSwap (APYS)

So sánh Hedget (HGET) và APYSwap (APYS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hedget (HGET)

Giá Hedget (HGET) hôm nay là 0.0843125308 USD (cập nhật lúc 10:27:00 2024/05/05). Giá Hedget (HGET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.92%). Trong tuần vừa qua, giá HGET đã tăng -12.65%.

Trong 24 giờ qua, giá Hedget (HGET) đạt mức cao nhất là $0.0873918183giá thấp nhất là $0.0765843028. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0108075155.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 129,506 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 147,669 USD.

Tổng quan giá tiền ảo APYSwap (APYS)

Giá APYSwap (APYS) hôm nay là 0.0077818857 USD (cập nhật lúc 10:28:00 2024/05/05). Giá APYSwap (APYS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (7.92%). Trong tuần vừa qua, giá APYS đã giảm -12.65%.

Trong 24 giờ qua, giá APYSwap (APYS) đạt mức cao nhất là $0.0108023873giá thấp nhất là $0.0071422119. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0036601754.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,934 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 141,561 USD.

So sánh giá Hedget (HGET) và APYSwap (APYS)

Hedget Hedget (HGET)APYSwap APYSwap (APYS)
Xếp hạng#2159#2168
Giá$0.0843125308$0.0077818857
Giá (24h) $0.6679849854
7.92%
$0.0223802543
2.88%
Giá thấp / cao 24h$0.0765843028
$0.0873918183
$0.0071422119
$0.0108023873
Khối lượng giao dịch 24h129,50612,934
Vốn hóa$843,125$778,189
Giao dịch / Vốn hóa0.175140.18191
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành147,669 HGET141,561 APYS
Tổng cung147,669 HGET141,561 APYS
Tổng cung tối đa10,000,000 HGET100,000,000 APYS
Tỷ lệ lưu hành17.51%18.19%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hedget (HGET) và APYSwap (APYS)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hedget (HGET) và APYSwap (APYS)