So sánh tiền ảo Hedget (HGET) và Plasma Finance (PPAY)

So sánh Hedget (HGET) và Plasma Finance (PPAY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Hedget (HGET)

Giá Hedget (HGET) hôm nay là 0.0870922155 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Hedget (HGET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.01%). Trong tuần vừa qua, giá HGET đã tăng 39.14%.

Trong 24 giờ qua, giá Hedget (HGET) đạt mức cao nhất là $0.0873918183giá thấp nhất là $0.0765843028. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0108075155.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 138,487 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 152,537 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Plasma Finance (PPAY)

Giá Plasma Finance (PPAY) hôm nay là 0.0015089197 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Plasma Finance (PPAY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.01%). Trong tuần vừa qua, giá PPAY đã tăng 39.14%.

Trong 24 giờ qua, giá Plasma Finance (PPAY) đạt mức cao nhất là $0.0015089197giá thấp nhất là $0.0007101753. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0007987445.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 778 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 185,773 USD.

So sánh giá Hedget (HGET) và Plasma Finance (PPAY)

Hedget Hedget (HGET)Plasma Finance Plasma Finance (PPAY)
Xếp hạng#2221#2172
Giá$0.0870922155$0.0015089197
Giá (24h) $-0.0005856847
-0.01%
$0.0092065014
6.10%
Giá thấp / cao 24h$0.0765843028
$0.0873918183
$0.0007101753
$0.0015089197
Khối lượng giao dịch 24h138,487778
Vốn hóa$870,922$1,508,920
Giao dịch / Vốn hóa0.175140.12312
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành152,537 HGET185,773 PPAY
Tổng cung152,537 HGET185,773 PPAY
Tổng cung tối đa10,000,000 HGET- PPAY
Tỷ lệ lưu hành17.51%12.31%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Hedget (HGET) và Plasma Finance (PPAY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Hedget (HGET) và Plasma Finance (PPAY)